Nước là nguồn tài nguyên quý giá, thiết yếu cho mọi sinh hoạt và sản xuất của con người. Hệ thống cấp nước đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước sạch cho mọi nhà, mọi người. Ống HDPE (High-Density Polyethylene) là loại ống được sử dụng phổ biến trong hệ thống cấp nước hiện nay. Nhờ những ưu điểm vượt trội so với các loại ống truyền thống, ống HDPE dần trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình cấp nước.
Bài viết này, GOODGROUP sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các loại ống cấp nước HDPE hiện có trên thị trường, giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp cho nhu cầu của mình.
Các loại ống cấp nước HDPE
Ống HDPE 1 lớp
Ống HDPE 1 lớp là loại ống nhựa được làm từ nhựa Polyethylene mật độ cao (HDPE). Ống được sản xuất bằng phương pháp đùn ép, với một lớp duy nhất tạo thành thành ống.
Cấu tạo:
- Gồm một lớp duy nhất với thành ống dày.
- Bề mặt ngoài có gân xoắn giúp tăng cường độ cứng và khả năng chịu tải.
- Bề mặt trong trơn nhẵn giúp giảm thiểu ma sát, tăng lưu lượng nước.
Vật liệu:
- Nhựa HDPE (High-Density Polyethylene) nguyên sinh.
- Có phụ gia để tăng cường tính năng như chống tia UV, chống hóa chất.
Ứng dụng:
- Hệ thống cấp nước sinh hoạt, tưới tiêu.
- Hệ thống đường ống dẫn nước có áp suất thấp.
- Hệ thống thoát nước.
- Hệ thống cáp ngầm.
Ưu điểm:
- Giá thành rẻ hơn ống HDPE 2 lớp.
- Dễ dàng vận chuyển và thi công.
- Chịu được áp lực tốt.
- Khả năng chống ăn mòn tốt.
Nhược điểm:
- Khả năng chịu va đập thấp hơn ống HDPE 2 lớp.
- Dễ bị trầy xước trong quá trình vận chuyển và thi công.
- Không phù hợp với môi trường có nhiều hóa chất.
Ống HDPE 2 lớp
Ống HDPE 2 lớp là một bước tiến đột phá trong lĩnh vực thoát nước và dẫn lưu, mang đến giải pháp tối ưu với hiệu suất vượt trội và độ bền bỉ ấn tượng.
Cấu tạo:
Gồm hai lớp:
- Lớp ngoài có gân xoắn giúp tăng cường độ cứng và khả năng chịu tải.
- Lớp trong trơn nhẵn giúp giảm thiểu ma sát, tăng lưu lượng nước.
- Lớp giữa có thể được làm từ các vật liệu khác nhau như PE, PP, EVOH để tăng cường khả năng chịu hóa chất, chống tia UV, và chống ăn mòn.
Vật liệu:
- Lớp ngoài: Nhựa HDPE nguyên sinh.
- Lớp trong: Nhựa HDPE nguyên sinh hoặc các vật liệu khác như PE, PP, EVOH.
- Có phụ gia cho từng lớp để tăng cường tính năng.
Ứng dụng:
- Hệ thống cấp nước có áp suất cao.
- Hệ thống đường ống dẫn hóa chất.
- Hệ thống đường ống ngầm.
- Hệ thống phòng cháy chữa cháy.
Ưu điểm:
- Chịu được áp lực cao, va đập tốt.
- Chống chịu được môi trường hóa chất, axit, kiềm.
- Chống tia UV, chống ăn mòn.
- Bề mặt trong trơn nhẵn, giảm thiểu ma sát, tăng lưu lượng nước.
Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn ống HDPE 1 lớp.
- Khó khăn hơn trong vận chuyển và thi công.
Bảng so sánh:
Đặc điểm | Ống HDPE 1 lớp | Ống HDPE 2 lớp |
---|---|---|
Cấu tạo | 1 lớp | 2 lớp |
Vật liệu | HDPE nguyên sinh | HDPE nguyên sinh + PE, PP, EVOH |
Giá thành | Rẻ | Cao |
Khả năng chịu áp lực | Tốt | Cao |
Khả năng chịu va đập | Thấp | Cao |
Khả năng chịu hóa chất | Thấp | Cao |
Khả năng chống tia UV | Thấp | Cao |
Khả năng chống ăn mòn | Thấp | Cao |
Dễ dàng vận chuyển và thi công | Dễ dàng | Khó khăn |
Ứng dụng | Hệ thống cấp nước, tưới tiêu, thoát nước, cáp ngầm | Hệ thống cấp nước cao áp, hóa chất, ngầm, phòng cháy chữa cháy |
Hãy để lại thông tin để chúng tôi tư vấn miễn phí nhé!
>> Bài viết liên quan: Tiêu chí lựa chọn ống thoát nước HDPE