Bảng quy đổi đường kính ống PPR không chỉ giúp người sử dụng tiết kiệm thời gian mà còn giảm bớt công sức trong quá trình tính toán, lựa chọn, và sửa chữa hệ thống đường ống nước PPR. Hãy cùng GoodGroup khám phá chi tiết dưới đây để hỗ trợ hiệu quả hơn trong việc quản lý hệ thống ống nước của bạn!
Đường kính ống PPR là gì?
Kích thước đường kính của ống PPR đóng vai trò quan trọng trong quá trình thiết kế và triển khai hệ thống ống nước cho các dự án xây dựng. Với sự kết hợp giữa độ bền ổn định, khả năng chống áp lực và sức mạnh cao, ống PPR ngày càng trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong các dự án cung cấp nước, gas và hệ thống điều hòa không khí. Điều này chứng tỏ rằng ống PPR không chỉ là một sản phẩm chất lượng mà còn là giải pháp toàn diện cho nhu cầu đa dạng của các công trình xây dựng.
Bảng quy đổi đường kính ống PPR tiêu chuẩn
Bảng quy đổi đường kính ống PPR cung cấp thông tin về các giá trị đường kính khác nhau và tương ứng với nhiều đơn vị đo khác nhau như milimet (mm), inch (in), feet (ft), hoặc mét (m). Thông qua bảng quy đổi này, người sử dụng có thể dễ dàng chọn lựa đường kính phù hợp với yêu cầu cụ thể của họ và thực hiện các tính toán một cách thuận lợi. Điều này giúp tối ưu hóa quá trình lựa chọn và sử dụng ống PPR trong các ứng dụng đa dạng.
ỐNG NHỰA PPR TIÊU CHUẨN DIN 8078
Đường kính DN Nominal Size
(mm)
|
Đường kính ngoài
Outside Diameter
(mm)
|
Độ dày e
Thickness e
(mm)
|
Chiều dài
Length
(mm)
|
||
PN10
|
PN 16
|
PN 20
|
|||
20
|
20
|
2.3
|
2.8
|
3.4
|
4000
|
25
|
25
|
2.8
|
3.5
|
4.2
|
4000
|
32
|
32
|
2.9
|
4.4
|
5.4
|
4000
|
40
|
40
|
3.7
|
5.5
|
6.7
|
4000
|
50
|
50
|
4.6
|
6.9
|
8.3
|
4000
|
63
|
63
|
5.8
|
8.6
|
10.5
|
4000
|
75
|
75
|
6.8
|
10.3
|
12.5
|
4000
|
90
|
90
|
8.2
|
12.3
|
15
|
4000
|
110
|
110
|
10
|
15.1
|
18.3
|
4000
|
125
|
125
|
11.4
|
17.1
|
20.8
|
4000
|
140
|
140
|
12.7
|
19.2
|
23.3
|
4000
|
160
|
160
|
14.6
|
21.9
|
26.6
|
4000
|
Xem chi tiết: tại đây
Ứng dụng của bảng quy đổi đường kính
Bảng này không chỉ hỗ trợ trong quá trình tính toán và lựa chọn đường kính ống một cách thuận lợi, mà còn có ứng dụng quan trọng trong các công đoạn cắt, ghép, và sửa chữa hệ thống ống. Thông qua bảng quy đổi này, người sử dụng có thể dễ dàng xác định các loại ống PPR phù hợp với nhu cầu cụ thể và thực hiện các thao tác kỹ thuật một cách nhanh chóng và chính xác.
Trên đây là bảng quy đổi đường kính ống PPR theo tiêu chuẩn của GoodGroup. Chúng tôi hy vọng rằng bảng thông tin này sẽ giúp bạn chọn lựa được đường ống nước phù hợp với nhu cầu của bạn. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi nếu có bất kỳ thắc mắc nào, thông tin liên hệ được cung cấp dưới đây sẽ là nguồn thông tin hữu ích!