Nước nóng là một nhu cầu thiết yếu trong cuộc sống của con người, đặc biệt là ở các nước nhiệt đới như Việt Nam. Để đảm bảo an toàn cho người sử dụng và hệ thống cấp nước, việc lựa chọn ống phù hợp là vô cùng quan trọng. Hãy cùng Thuận Thông tìm hiểu về các loại sản phẩm này nhé
Các yếu tố cần cân nhắc khi lựa chọn ống nước nóng
Loại nước nóng: Nước nóng có nhiệt độ cao hơn nước lạnh, do đó ống cần có khả năng chịu nhiệt tốt. Ống nhựa PPR là loại ống phổ biến nhất hiện nay, có khả năng chịu nhiệt lên đến 95 độ C.
Áp lực nước: Áp lực nước trong hệ thống cấp nước cũng là một yếu tố quan trọng cần cân nhắc khi lựa chọn. Ống cần có khả năng chịu áp lực phù hợp với hệ thống cấp nước. Áp lực nước thường được đo bằng đơn vị atm. Ống PPR có khả năng chịu áp lực lên đến 25 atm.
Đường kính ống: Đường kính ống sẽ ảnh hưởng đến lưu lượng nước và áp lực nước trong hệ thống. Đường kính ống càng lớn thì lưu lượng nước càng lớn và áp lực nước càng thấp. Đối với các công trình nhà dân dụng, thông thường sử dụng các đường kính ống PPR từ 20mm đến 50mm.
Chiều dài đường ống: Chiều dài đường ống cũng cần được cân nhắc khi lựa chọn ống. Ống có chiều dài càng lớn thì khả năng chịu áp lực càng kém. Đối với các công trình nhà dân dụng, chiều dài đường ống thường không quá 50m.
Vật liệu ống: Ống được làm từ nhiều vật liệu khác nhau, bao gồm:
- Ống nhựa PPR: Ống nhựa PPR là loại ống phổ biến nhất hiện nay, có khả năng chịu nhiệt, chịu áp lực và độ bền cao.
- Ống nhựa uPVC: Ống nhựa uPVC có khả năng chịu áp lực cao nhưng khả năng chịu nhiệt kém hơn ống nhựa PPR.
- Ống nhựa PVC-C: Ống nhựa PVC-C có khả năng chịu nhiệt tốt hơn ống nhựa uPVC nhưng khả năng chịu áp lực kém hơn
Chi phí: Chi phí cũng là một yếu tố cần cân nhắc khi lựa chọn. Ống nhựa PPR có giá thành cao hơn các loại ống nhựa khác.
-
Ống PPR
Ống PPR được làm từ nhựa Polypropylene Random Copolymer, có độ bền cao, chịu nhiệt tốt, không bị ăn mòn, không độc hại và an toàn cho sức khỏe. Ống PPR có hai loại là ống PPR lạnh và ống PPR nóng. Ống PPR lạnh có màu xanh, ống PPR nóng có màu đỏ. Ống PPR được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp.
Ưu điểm
- Độ bền cao, chịu nhiệt tốt lên đến 95 độ C
- Không bị ăn mòn, không độc hại, an toàn cho sức khỏe
- Dễ dàng lắp đặt, sửa chữa
Nhược điểm
- Giá thành cao hơn so với một số loại ống khác
-
Ống HDPE
Ống HDPE được làm từ nhựa Polyethylene High Density, có độ bền cao, chịu nhiệt tốt, chịu áp lực cao, không bị ăn mòn, không độc hại và an toàn cho sức khỏe. Ống HDPE có màu đen, được sử dụng trong các hệ thống dẫn nước nóng, lạnh, nước thải, khí gas,…
Ưu điểm
- Độ bền cao, chịu nhiệt tốt lên đến 95 độ C
- Chịu áp lực cao
- Không bị ăn mòn, không độc hại, an toàn cho sức khỏe
Nhược điểm
- Giá thành cao hơn so với một số loại ống khác
-
Ống PVC
Ống PVC được làm từ nhựa Polyvinyl Chloride, có độ bền cao, chịu nhiệt tốt, chịu áp lực cao, không bị ăn mòn, không độc hại và an toàn cho sức khỏe. Ống PVC có màu trắng, được sử dụng trong các hệ thống dẫn nước nóng, lạnh, nước thải, khí gas,…
Ưu điểm
- Độ bền cao, chịu nhiệt tốt lên đến 95 độ C
- Chịu áp lực cao
- Không bị ăn mòn, không độc hại, an toàn cho sức khỏe
Nhược điểm
- Giá thành cao hơn so với một số loại ống khác
Một số vấn đề sau khi lựa chọn ống nước nóng
- Chọn mua ống của các thương hiệu uy tín, có đầy đủ giấy tờ chứng nhận chất lượng.
- Kiểm tra kỹ các thông số kỹ thuật của ống, như độ dày, đường kính, áp lực,…
- Kiểm tra bề mặt ống có bị nứt, vỡ, mốp méo hay không.
- Kiểm tra mối nối của ống phải chắc chắn, không bị rò rỉ.
Lưu ý khi lắp đặt ống nước nóng
- Lắp đặt ống theo đúng quy trình kỹ thuật.
- Sử dụng các phụ kiện ống phù hợp.
- Kiểm tra kỹ hệ thống ống sau khi lắp đặt.
Bảo quản ống nước nóng
- Ống nước nóng nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
- Không nên để ống tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
- Không nên sử dụng ống để dẫn nước nóng có nhiệt độ cao hơn mức cho phép.
>>> Xem thêm: Cách lắp đặt ống cấp nước PPR chi tiết và đầy đủ