Ống nhựa nóng lạnh PPR là sản phẩm đang được ưa chuộng bởi nhiều khách hàng nhờ vào độ bền, tính an toàn, thẩm mỹ và nhiều ưu điểm vượt trội khác. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách phân biệt giữa hai loại ống nước nóng lạnh PPR. Trong bài viết này, GoodGroup sẽ cung cấp thông tin đầy đủ về cách phân loại, đồng thời chia sẻ địa chỉ mua ống nước nóng lạnh PPR uy tín hiện nay.
Ống nhựa nóng lạnh PPR là gì?
Ống nhiệt PPR, viết tắt của Polypropylene Random Copolymers, là một loại ống dẫn nước chế tạo từ nhựa sạch Polypropylene. Với khả năng chịu nhiệt độ cao lên đến 95 độ C và áp suất từ 10-25 atm, những đặc tính này là những ưu điểm nổi bật, khiến cho ống nhựa PPR trở thành lựa chọn phổ biến hơn so với các sản phẩm nhựa thông thường.
Phân biệt ống nhựa PPR nóng và lạnh
Có hai phương pháp để phân biệt ống nước nóng và lạnh PPR: sử dụng màu sắc và hình dạng, cũng như dựa trên chỉ số PN/MPA. Dưới đây là thông tin chi tiết về cả hai cách mà bạn có thể áp dụng để phân biệt chúng.
Dựa vào màu sắc
Phân biệt ống nước nóng và lạnh PPR trở nên dễ dàng thông qua việc nhận biết màu sắc, với ống nước lạnh được thiết kế có màu xanh, trong khi ống nước nóng có màu đỏ.
Dựa vào chỉ số PN hoặc MPA
PN
Để phân biệt giữa ống nước nóng và lạnh PPR dựa trên chỉ số PN, trước hết, quan trọng nhất là hiểu rõ về thuật ngữ PN. PN là viết tắt của “Pressure Nominal,” tức là áp suất danh nghĩa, được đo bằng đơn vị BAR hoặc KG/CM2. Chỉ số này thường được áp dụng trong đo lường áp suất trong môi trường khí và chất lỏng, như mặt bích, khớp nối mềm, và đặc biệt là ống nước.
Ví dụ, khi nói về PN16, điều này chỉ áp suất tối đa mà ống nước có thể chịu đựng liên tục ở nhiệt độ 20 độ C và là 16 bar. Ở đây, số 16 đại diện cho áp suất danh nghĩa.
Trong trường hợp ống nhựa, có thể sử dụng ống có khả năng chịu áp lực PN10 hoặc PN16 (tương ứng với áp suất 1,0 MPa hoặc 1,6 MPa) để lắp đặt hệ thống dẫn nước lạnh. Ngược lại, ống nhựa với chỉ số PN16 hoặc PN20 (tương ứng với áp suất 1,6 MPa hoặc 2,0 MPa) thích hợp cho việc xây dựng hệ thống dẫn nước nóng.
MPA
MPA, hay Megapascal, là một đơn vị đo lường phổ biến trong ngành công nghiệp và thường được sử dụng để phân biệt giữa các loại ống nước nóng lạnh PPR, bên cạnh chỉ số PN. MPA thường xuất hiện trong cảm biến áp, đồng hồ đo áp suất, và các thiết bị đo áp trong hệ thống ống nước.
- PN10 = 10 bar = 10 kg/cm2 = 1 Mpa
- PN16 = 16 bar = 16 kg/cm2 = 1.6 Mpa
- PN25 = 25 bar = 25 kg/cm2 = 2.5 Mpa
- PN40 = 40 bar = 40 kg/cm2 = 4 Mpa
Đây là những thông số quan trọng giúp định rõ áp lực và chịu lực của hệ thống ống nước PPR.
>>> Có thể bạn quan tâm: Ống HDPE gân xoắn 1 lớp là gì? Đặc điểm và cách phân biệt
Địa chỉ mua ống nhựa nóng lạnh chất lượng
GoodGroup là đơn vị có kinh nghiệm lâu năm trong sản xuất và phân phối ống PPR chất lượng cao. Sản phẩm ống nước nóng lạnh PPR của GoodGroup không chỉ đạt chất lượng tốt mà còn được sản xuất bằng công nghệ tiên tiến, trên các dây chuyền hiện đại, tuân thủ tiêu chuẩn cao nhất của Đức là DIN 8077 & 8078. Tại đây không chỉ hài lòng với việc đảm bảo chất lượng, mà còn cam kết cung cấp trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng với giá cả hợp lý. Chính sách giao hàng nhanh chóng và đội ngũ nhân viên nhiệt tình, chuyên nghiệp là điểm mạnh của GoodGroup, nhằm mang lại sự hài lòng và tin tưởng cho khách hàng của mình.
Ống nước nóng lạnh PPR đang trở nên phổ biến do những ưu điểm vượt trội so với vật liệu nhựa thông thường. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp phân biệt rõ giữa ống PPR dùng cho nước nóng và ống PPR dùng cho nước lạnh. Điều này sẽ giúp bạn chọn lựa và sử dụng ống nhiệt PPR một cách thuận tiện hơn. Nếu cần hỗ trợ hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được giải đáp và tư vấn miễn phí.